Mẫu CBTT-03 (Ban hành kèm theo Thông tư số 38 /2007 /TT-BTC ngày 18 /04/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 6 THÁNG NĂM 2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
I |
Tài sản ngắn hạn |
203.070.799.133 |
196.687.672.306 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
2.610.097.590 |
18.613.218.102 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1.000.000.000 |
18.000.000.000 |
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
16.664.853.029 |
21.102.400.876 |
4 |
Hàng tồn kho |
181.267.245.731 |
138.208.716.948 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
1.528.602.783 |
763.336.380 |
II |
Tài sản dài hạn |
29.423.001.475 |
32.567.751.266 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
161.700.000 |
149.800.000 |
2 |
Tài sản cố định |
27.480.688.939 |
30.032.071.265 |
|
- Tài sản cố định hữu hình |
27.283.741.939 |
24.706.586.064 |
|
- Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
196.947.000 |
5.325.485.201 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
1.500.000.000 |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
1.780.612.536 |
885.880.001 |
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232.493.800.608 |
229.255.423.572 |
IV |
Nợ phải trả |
166.969.165.456 |
195.140.387.455 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
166.678.691.047 |
194.877.497.596 |
2 |
Nợ dài hạn |
290.474.409 |
262.889.859 |
V |
Vốn chủ sở hữu |
65.524.635.152 |
34.115.036.117 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
65.286.584.564 |
34.036.660.395 |
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
44.700.000.000 |
44.700.000.000 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
- Vốn khác của chủ sở hữu |
118.952.000 |
60.452.000 |
|
- Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
- Các quỹ |
14.352.816.182 |
14.352.816.182 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6.114.816.382 |
-25.076.607.787 |
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
238.050.588 |
78.375.722 |
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
238.050.588 |
78.375.722 |
|
- Nguồn kinh phí |
|
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232.493.800.608 |
229.255.423.572 |
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205.161.525.604 |
205.161.525.604 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205.161.525.604 |
205.161.525.604 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
224.731.946.432 |
224.731.946.432 |
5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
(19.570.420.828) |
(19.570.420.828) |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
95.969.922 |
95.969.922 |
7 |
Chi phí tài chính |
6.010.362.663 |
6.010.362.663 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.434.323.351 |
1.434.323.351 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4.405.274.859 |
4.405.274.859 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
(31.324.411.779) |
(31.324.411.779) |
11 |
Thu nhập khác |
144.859.967 |
144.859.967 |
12 |
Chi phí khác |
2.208.151 |
2.208.151 |
13 |
Lợi nhuận khác |
142.651.816 |
142.651.816 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
(31.181.759.963) |
(31.181.759.963) |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
(31.181.759.963) |
(31.181.759.963) |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kỳ trước |
Kỳ báo cáo |
1 |
Cơ cấu tài sản - Tài sản dài hạn/Tổng tài sản - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
% |
|
|
2 |
Cơ cấu nguồn vốn - Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn - Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn |
% |
|
|
3 |
Khả năng thanh toán - Khả năng thanh toán nhanh - Khả năng thanh toán hiện hành |
Lần |
|
|
4 |
Tỷ suất lợi nhuận - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu |
% |
|
|
Ngày 20 tháng 7 năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC
Đã ký
![]() ![]() ![]() |
Đang trực tuyến: 1
Hôm nay:
1451
Lượt truy cập:
249840
Tel : 028. 3856 9234 Fax: 028. 38504 657 |