Sản phẩm | Thị trường | Tải Tài Liệu | Quan hệ cổ đông | Đoàn thể
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 9 THÁNG NĂM 2009

Mẫu CBTT-03 (Ban hành kèm theo Thông tư số 38 /2007 /TT-BTC ngày 18 /04/2007  của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)


I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN  

(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)

Stt

Nội dung

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

I

Tài sản ngắn hạn        

203.070.799.133

210.109.727.390

1

Tiền và các khoản tương đương tiền      

2.610.097.590

54.162.079.550

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

1.000.000.000

0

3

Các khoản phải thu ngắn hạn    

16.664.853.029

47.417.468.137

4

Hàng tồn kho

181.267.245.731

108.316.874.879

5

Tài sản ngắn hạn khác     

1.528.602.783

213.304.824

II

Tài sản dài hạn   

29.423.001.475

31.352.311.197

1

Các khoản phải thu dài hạn   

161.700.000

149.800.000

2

Tài sản cố định

27.480.688.939

29.047.462.260

 

   - Tài sản cố định hữu hình

27.283.741.939

29.047.462.260

 

   - Tài sản cố định vô hình

 

 

 

   - Tài sản cố định thuê tài chính    

 

 

 

   - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

196.947.000

 

3

Bất động sản đầu tư     

 

 

4

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

 

1.500.000.000

5

Tài sản dài hạn khác      

1.780.612.536

655.048.937

III

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

232.493.800.608

241.462.038.587

IV

Nợ phải trả

166.969.165.456

206.171.563.021

1

Nợ ngắn hạn

166.678.691.047

205.918.590.512

2

Nợ dài hạn

290.474.409

252.972.509

V

Vốn chủ sở hữu

65.524.635.152

35.290.475.566

1

Vốn chủ sở hữu

65.286.584.564

35.221.499.844

 

 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu

44.700.000.000

44.700.000.000

 

 - Thặng dư vốn cổ phần

 

 

 

-  Vốn khác của chủ sở hữu

118.952.000

60.452.000

 

 - Cổ phiếu quỹ

 

 

 

 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

 

 

 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái        

 

 

 

 - Các quỹ

14.352.816.182

14.554.689.968

 

 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

6.114.816.382

-24.093.642.124

 

 - Nguồn vốn đầu tư XDCB

 

 

2

Nguồn kinh phí và quỹ khác

238.050.588

68.975.722

 

 - Quỹ khen thưởng phúc lợi

238.050.588

68.975.722

 

 - Nguồn kinh phí

 

 

 

 - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 

 

VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

232.493.800.608

241.462.038.587

                                                                                                                                                             

 

 

II.  KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)

 

STT

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

310.173.570.528

310.173.570.528

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

 

 

3

Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ

310.173.570.528

310.173.570.528

4

Giá vốn hàng bán

322.993.089.677

322.993.089.677

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

(12.819.519.149)

(12.819.519.149)

6

Doanh thu hoạt động tài chính

543.654.808

543.654.808

7

Chi phí tài chính

9.570.347.139

9.570.347.139

8

Chi phí bán hàng

2.042.852.002

2.042.852.002

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6.618.411.716

6.618.411.716

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh    

(30.507.475.198)

(30.507.475.198)

11

Thu nhập khác

533.409.379

533.409.379

12

Chi phí khác

22.854.695 22.854.695

13

Lợi nhuận khác

510.554.684

510.554.684

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(29.996.920.514)

(29.996.920.514)

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu   

(29.996.920.514)

(29.996.920.514)

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

 

 


 III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

     (Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)

 

Stt

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kỳ trước

Kỳ báo cáo

1

Cơ cấu tài sản

- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản

%

 

 

2

Cơ cấu nguồn vốn

- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn

- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn

%

 

 

3

Khả năng thanh toán

- Khả năng thanh toán nhanh

- Khả năng thanh toán hiện hành

Lần

 

 

4

Tỷ suất lợi nhuận

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần

- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu

%

 

 

 

Ngày 23 tháng 10 năm 2009.

Tổng Giám đốc

                                               (Đã ký)

 Bản để in  Lưu dạng file

 BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2009  [06.04.2010 13:44]
 BÁO CÁO TÀI CHÍNH 6 THÁNG NĂM 2009  [24.07.2009 10:51]
 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÍ I NĂM 2009  [27.04.2009 14:00]
Danh mục sản phẩm

Photo

Đường dây nóng
  Tel : 028. 3856 9234
  Fax: 028. 38504 657

Công ty Cổ Phần Bột mì Bình An - Vinabomi
Địa chỉ trụ sở chính: 2623 Phạm Thế Hiển
Phường 7 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh
ĐT: 84 8 3856 9234 - Fax: 84 8 3850 4657
Email: info@vinabomi.com.vn
Số giấy phép đăng ký kinh doanh: 0303 8622 41
Ngày cấp: ngày 29 tháng 06 năm 2005
Nơi cấp: Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. HCM

Copyright © 2009 VINABOMI. All Right Reserved. Design by Vihan