Stt
|
Nội dung
|
Số dư đầu kỳ
|
Số dư cuối kỳ
|
I
|
Tài sản ngắn hạn
|
203.070.799.133
|
196.687.672.306
|
1
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.610.097.590
|
18.613.218.102
|
2
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000.000.000
|
18.000.000.000
|
3
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.664.853.029
|
21.102.400.876
|
4
|
Hàng tồn kho
|
181.267.245.731
|
138.208.716.948
|
5
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1.528.602.783
|
763.336.380
|
II
|
Tài sản dài hạn
|
29.423.001.475
|
32.567.751.266
|
1
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
161.700.000
|
149.800.000
|
2
|
Tài sản cố định
|
27.480.688.939
|
30.032.071.265
|
|
- Tài sản cố định hữu hình
|
27.283.741.939
|
24.706.586.064
|
|
- Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
- Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
196.947.000
|
5.325.485.201
|
3
|
Bất động sản đầu tư
|
|
|
4
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
1.500.000.000
|
5
|
Tài sản dài hạn khác
|
1.780.612.536
|
885.880.001
|
III
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
232.493.800.608
|
229.255.423.572
|
IV
|
Nợ phải trả
|
166.969.165.456
|
195.140.387.455
|
1
|
Nợ ngắn hạn
|
166.678.691.047
|
194.877.497.596
|
2
|
Nợ dài hạn
|
290.474.409
|
262.889.859
|
V
|
Vốn chủ sở hữu
|
65.524.635.152
|
34.115.036.117
|
1
|
Vốn chủ sở hữu
|
65.286.584.564
|
34.036.660.395
|
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44.700.000.000
|
44.700.000.000
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
- Vốn khác của chủ sở hữu
|
118.952.000
|
60.452.000
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
- Các quỹ
|
14.352.816.182
|
14.352.816.182
|
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.114.816.382
|
-25.076.607.787
|
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
2
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
238.050.588
|
78.375.722
|
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
238.050.588
|
78.375.722
|
|
- Nguồn kinh phí
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
VI
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
232.493.800.608
|
229.255.423.572
|